Có 2 kết quả:

往还 wǎng huán ㄨㄤˇ ㄏㄨㄢˊ往還 wǎng huán ㄨㄤˇ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) contacts
(2) dealings

Từ điển Trung-Anh

(1) contacts
(2) dealings