Có 2 kết quả:
往还 wǎng huán ㄨㄤˇ ㄏㄨㄢˊ • 往還 wǎng huán ㄨㄤˇ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contacts
(2) dealings
(2) dealings
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contacts
(2) dealings
(2) dealings
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh